Tên sản phẩm: | Axit Tsugaric A |
từ đồng nghĩa: | |
Độ tinh khiết: | 98% + bằng HPLC |
Vẻ bề ngoài: | |
Gia đình hóa học: | |
CƯỜI chuẩn mực: | CC(=CCCC(C1CCC2(C1(CCC3=C2CCC4C3(CCC(C4(C)C)OC(=O)C)C)C)C)C(=O)O)C |
Nguồn thực vật: |
Tên sản phẩm: | Axit Tsugaric A |
từ đồng nghĩa: | |
Độ tinh khiết: | 98% + bằng HPLC |
Vẻ bề ngoài: | |
Gia đình hóa học: | |
CƯỜI chuẩn mực: | CC(=CCCC(C1CCC2(C1(CCC3=C2CCC4C3(CCC(C4(C)C)OC(=O)C)C)C)C)C(=O)O)C |
Nguồn thực vật: |