Tên sản phẩm: | Natri diếp cá |
từ đồng nghĩa: | |
Độ tinh khiết: | 98% + bằng HPLC |
Vẻ bề ngoài: | |
Gia đình hóa học: | |
CƯỜI chuẩn mực: | CCCCCCCCCC(=O)CC(O)S(=O)(=O)[O-].[Na+] |
Nguồn thực vật: |
Tên sản phẩm: | Natri diếp cá |
từ đồng nghĩa: | |
Độ tinh khiết: | 98% + bằng HPLC |
Vẻ bề ngoài: | |
Gia đình hóa học: | |
CƯỜI chuẩn mực: | CCCCCCCCCC(=O)CC(O)S(=O)(=O)[O-].[Na+] |
Nguồn thực vật: |