Tên sản phẩm: | Hydroxylongispinogenin, 23- |
từ đồng nghĩa: | |
Độ tinh khiết: | 98% + bằng HPLC |
Vẻ bề ngoài: | bột |
Gia đình hóa học: | Terpenoit |
CƯỜI chuẩn mực: | CC1(CCC2(C(C1)C3=CCC4C5(CCC(C(C5CCC4(C3(CC2O)C)C)(C)CO)O)C)CO)C |
Nguồn thực vật: |
Tên sản phẩm: | Hydroxylongispinogenin, 23- |
từ đồng nghĩa: | |
Độ tinh khiết: | 98% + bằng HPLC |
Vẻ bề ngoài: | bột |
Gia đình hóa học: | Terpenoit |
CƯỜI chuẩn mực: | CC1(CCC2(C(C1)C3=CCC4C5(CCC(C(C5CCC4(C3(CC2O)C)C)(C)CO)O)C)CO)C |
Nguồn thực vật: |