Tên sản phẩm: | Axit Ginkgolic C13:0 |
từ đồng nghĩa: | Axit Ginkgolic C13:0 |
Độ tinh khiết: | 98% + bằng HPLC |
Vẻ bề ngoài: | bột trắng |
Gia đình hóa học: | axit phenolic |
CƯỜI chuẩn mực: | CCCCCCCCCCCCCC1=CC=CC(O)=C1C(O)=O |
Nguồn thực vật: |
Tên sản phẩm: | Axit Ginkgolic C13:0 |
từ đồng nghĩa: | Axit Ginkgolic C13:0 |
Độ tinh khiết: | 98% + bằng HPLC |
Vẻ bề ngoài: | bột trắng |
Gia đình hóa học: | axit phenolic |
CƯỜI chuẩn mực: | CCCCCCCCCCCCCC1=CC=CC(O)=C1C(O)=O |
Nguồn thực vật: |