Tên sản phẩm: | ent-kauran-16β,17-diol |
từ đồng nghĩa: | |
Độ tinh khiết: | 98% + bằng HPLC |
Vẻ bề ngoài: | bột trắng |
Gia đình hóa học: | |
CƯỜI chuẩn mực: | CC1(CCCC2(C1CCC34C2CCC(C3)C(C4)(CO)O)C)C |
Nguồn thực vật: |
Tên sản phẩm: | ent-kauran-16β,17-diol |
từ đồng nghĩa: | |
Độ tinh khiết: | 98% + bằng HPLC |
Vẻ bề ngoài: | bột trắng |
Gia đình hóa học: | |
CƯỜI chuẩn mực: | CC1(CCCC2(C1CCC34C2CCC(C3)C(C4)(CO)O)C)C |
Nguồn thực vật: |