Tên sản phẩm: | 6-Gingerol |
từ đồng nghĩa: | |
Độ tinh khiết: | 98% + bằng HPLC |
Vẻ bề ngoài: | bột trắng |
Gia đình hóa học: | Phenol |
CƯỜI chuẩn mực: | CCCCC[C@@H](O)CC(=O)CCC1C=C(OC)C(O)=CC=1 |
Nguồn thực vật: | Hoa hồng Zingiber officinale. |
Tên sản phẩm: | 6-Gingerol |
từ đồng nghĩa: | |
Độ tinh khiết: | 98% + bằng HPLC |
Vẻ bề ngoài: | bột trắng |
Gia đình hóa học: | Phenol |
CƯỜI chuẩn mực: | CCCCC[C@@H](O)CC(=O)CCC1C=C(OC)C(O)=CC=1 |
Nguồn thực vật: | Hoa hồng Zingiber officinale. |