Tên sản phẩm: | 10-Shogaol |
từ đồng nghĩa: | |
Độ tinh khiết: | 98% + bằng HPLC |
Vẻ bề ngoài: | Dầu |
Gia đình hóa học: | Phenol |
CƯỜI chuẩn mực: | CCCCCCCCCC=CC(=O)CCC1=CC(=C(C=C1)O)OC |
Nguồn thực vật: |
Tên sản phẩm: | 10-Shogaol |
từ đồng nghĩa: | |
Độ tinh khiết: | 98% + bằng HPLC |
Vẻ bề ngoài: | Dầu |
Gia đình hóa học: | Phenol |
CƯỜI chuẩn mực: | CCCCCCCCCC=CC(=O)CCC1=CC(=C(C=C1)O)OC |
Nguồn thực vật: |